Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
平人 píng rén
ㄆㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
1
/1
平人
píng rén
ㄆㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary person
(2) common people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu Khúc từ kỳ 2 - 九曲詞其二
(
Cao Thích
)
•
Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Lư khê nhàn điếu kỳ 4 - 鱸溪閒釣其四
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Lưỡng chu các - 兩朱閣
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sĩ Vương - 士王
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Thập ngũ nhật dạ ngự tiền khẩu hào thướng ca từ kỳ 1 - 十五日夜御前口號上歌詞其一
(
Trương Duyệt
)
•
Thượng nguyên ứng chế - 上元應制
(
Vương Khuê
)
•
Trung dạ - 中夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tứ thập tự thọ - 四十自壽
(
Đường Dần
)
Bình luận
0